Cốc đo độ nhớt sơn, mực in, dung môi
Loại : IWATACUP
Xuất xứ : Châu Âu và Trung Quốc

Giới thiệu
- Cốc đo độ nhớt IWATACUP được sử dụng trong việc đo chỉ tiêu độ nhớt trong các sản phẩm ngành sơn, mực in, dung môi
- Cốc đo độ nhớt IWATACUP cho khả năng đo nhanh chóng với độ chính xác cao
Tính năng
- Cốc đo độ nhớt IWATACUP được thiết kế từ thép không gỉ, cho khả năng đo bền bì với đa dạng mẫu
- Cốc đo độ nhớt IWATACUP có thiết kế tiện lợi trong cầm nắm, di chuyển linh hoạt
Tiêu chuẩn
-
ASTM E991-21 Phương pháp Thực hành Tiêu chuẩn để Đo Màu của Mẫu Huỳnh Quang Sử dụng Phương pháp Một Đơn sắc
Tiêu chuẩn ASTM E991-21 cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách đo màu của các mẫu vật phát quang (huỳnh quang) bằng phương pháp sử dụng một đơn sắc kế.
Mục đích của tiêu chuẩn
- Đánh giá màu sắc: Đánh giá chính xác màu sắc của các mẫu vật phát quang dưới điều kiện kích thích cụ thể.
- So sánh màu sắc: So sánh màu sắc giữa các mẫu khác nhau hoặc so sánh với một tiêu chuẩn màu đã định.
- Kiểm soát chất lượng: Kiểm soát chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu phát quang như sơn, nhựa, vải.
- Nghiên cứu: Sử dụng trong các nghiên cứu về quang học, vật liệu và các lĩnh vực liên quan.
Phạm vi áp dụng
- Mẫu vật phát quang: Áp dụng cho các loại mẫu vật phát ra ánh sáng khi được chiếu sáng bằng ánh sáng có bước sóng thích hợp.
- Phương pháp đo một đơn sắc: Sử dụng thiết bị quang phổ kế với một đơn sắc kế để tách ánh sáng phát ra từ mẫu vật.
Nội dung chính của tiêu chuẩn
- Chuẩn bị mẫu:
- Chuẩn bị mẫu vật cần đo màu một cách cẩn thận để đảm bảo bề mặt mẫu phẳng, sạch và không có các vết bẩn.
- Thiết bị:
- Sử dụng quang phổ kế một đơn sắc có độ nhạy cao và độ phân giải tốt.
- Điều kiện đo:
- Xác định bước sóng kích thích và góc đo phù hợp cho từng loại mẫu vật.
- Kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm.
- Thực hiện đo:
- Đặt mẫu vật vào vị trí đo, chiếu sáng bằng ánh sáng kích thích và đo phổ phát xạ của mẫu.
- Xử lý dữ liệu:
- Xử lý dữ liệu đo được để tính toán các thông số màu như tọa độ màu trong các hệ màu khác nhau (CIE XYZ, CIE Lab, v.v.).
Ưu điểm của phương pháp
- Độ chính xác cao: Đo được các thông số màu một cách chính xác và khách quan.
- Linh hoạt: Có thể đo được màu của nhiều loại mẫu vật khác nhau.
- Chi tiết: Cung cấp thông tin chi tiết về phổ phát xạ của mẫu.
Nhược điểm của phương pháp
- Thiết bị phức tạp: Yêu cầu sử dụng thiết bị quang phổ kế chuyên dụng.
- Thời gian đo: Quá trình đo và xử lý dữ liệu có thể tốn thời gian.
Ứng dụng của tiêu chuẩn
- Ngành sơn: Đo màu của sơn huỳnh quang, mực in.
- Ngành nhựa: Đo màu của nhựa phát quang, sợi quang.
- Ngành dệt: Đo màu của vải phát quang.
- Ngành y sinh: Đo màu của các mẫu sinh học phát quang.
Thông số kỹ thuật
- Volume of Cup:50ml±2ml
- Orifice Diameter:3.5mm±0.1mm
- Cup Material:Nickel-plated brass
- Cup External Diameter:35.0mm±0.2mm
- Cup Internal Diameter:42.0mm±0.2mm
- Suitable Test Range:20s to 100s
- Ordering Information:BGD 122—NK-2 Iwata Cup
SDT : 090 819 58 75 (zalo)
Kỹ Sư Kinh Doanh
Nguyễn Vũ Gia Huy
Email : congnghegiahuy@gmail.com
Web : http://giahuytek.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Địa chỉ: 122/3 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0315733184
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.