Cốc đo tỷ trọng sơn và dung môi
Model : 1140

Đặc trưng
- Cốc đo tỷ trọng Làm từ thép chống ăn mòn
- Tuân theo các phương pháp ISO 2811 và DIN 53217 hoặc ASTM D 333, D 1475, D 2805
- Cốc đo tỷ trọng Được chế tạo chính xác để có độ chính xác tối đa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Khối lượng Cốc đo tỷ trọng : 50 ml
- Kích thước Cốc đo tỷ trọng : ∅ 5.2*3.4 cm
- Kích thước Cốc đo tỷ trọng : ∅ 2.05*1.34 in
- Kích thước: L x W x H : 3.4 cm
- Kích thước: L x W x H :1.34 in
Tiêu chuẩn
- BS 3900-A19
- ISO 2811
- ASTM D333 D1475
- DIN 53217
-
ASTM E2175-01(2021) Phương pháp Thực hành để Xác định Hình học của Quang phổ kế Đa góc
Dịch sang Tiếng Việt và trình bày dạng gạch đầu dòng:
Tiêu chuẩn ASTM E2175-01(2021) cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn để xác định và mô tả chính xác hình học của các loại quang phổ kế đa góc. Hình học của một quang phổ kế bao gồm các thông số như góc chiếu sáng, góc quan sát, kích thước chùm sáng, và các thông số khác, có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả đo.
Mục đích của tiêu chuẩn
- Đảm bảo tính tương thích: Đảm bảo rằng các kết quả đo được từ các quang phổ kế khác nhau có thể so sánh được với nhau.
- Cải thiện độ chính xác: Giúp cải thiện độ chính xác của các phép đo quang phổ bằng cách xác định rõ các điều kiện đo.
- Tiêu chuẩn hóa: Cung cấp một ngôn ngữ chung để mô tả hình học của các quang phổ kế.
- Hỗ trợ nghiên cứu: Cung cấp thông tin cần thiết để so sánh và đánh giá các phương pháp đo khác nhau.
Phạm vi áp dụng
- Quang phổ kế đa góc: Áp dụng cho tất cả các loại quang phổ kế đa góc được sử dụng để đo các đặc tính quang học của vật liệu.
- Các thông số hình học: Xác định các thông số hình học quan trọng của quang phổ kế, bao gồm góc chiếu sáng, góc quan sát, kích thước chùm sáng, và khoảng cách mẫu-thiết bị.
Nội dung chính của tiêu chuẩn
- Các thông số hình học:
- Góc chiếu sáng (illumination angle): Góc giữa tia sáng chiếu tới và mặt phẳng mẫu.
- Góc quan sát (viewing angle): Góc giữa tia sáng phản xạ hoặc truyền qua mẫu và mặt phẳng mẫu.
- Kích thước chùm sáng (beam size): Đường kính hoặc kích thước của chùm sáng chiếu vào mẫu.
- Khoảng cách mẫu-thiết bị (sample-instrument distance): Khoảng cách giữa mẫu và bộ phận thu nhận ánh sáng.
- Phương pháp mô tả:
- Xác định các thông số hình học một cách chính xác và rõ ràng.
- Sử dụng các ký hiệu và thuật ngữ tiêu chuẩn.
- Sơ đồ hình học:
- Cung cấp các sơ đồ minh họa để mô tả hình học của quang phổ kế.
Ưu điểm của tiêu chuẩn
- Tính rõ ràng: Cung cấp một cách rõ ràng và chính xác để mô tả hình học của quang phổ kế.
- Tính tương thích: Đảm bảo tính tương thích giữa các phép đo được thực hiện trên các thiết bị khác nhau.
- Cải thiện độ chính xác: Giúp cải thiện độ chính xác của các phép đo quang phổ.
Nhược điểm
- Khá chuyên sâu: Yêu cầu người dùng có kiến thức về quang học và đo lường.
Ứng dụng của tiêu chuẩn
- Ngành công nghiệp: Sử dụng để so sánh và đánh giá hiệu suất của các quang phổ kế khác nhau.
- Nghiên cứu: Sử dụng để thiết kế các thí nghiệm đo quang phổ và so sánh kết quả.
- Tiêu chuẩn hóa: Cung cấp cơ sở để xây dựng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về đo quang phổ.
Thủ tục
- Cân cốc tỷ trọng đã làm sạch rỗng và ghi lại trọng lượng
- Cốc tỷ trọng nhiệt độ và chất lỏng thử nghiệm (Tham khảo tiêu chuẩn thử nghiệm thích hợp để biết nhiệt độ thích hợp)
- Đổ đầy cốc mật độ
- Đậy nắp mà không nghiêng
- Tránh bọt khí
- Loại bỏ chất lỏng tràn một cách cẩn thận bằng vải thấm
- Cân cốc tỷ trọng đầy
- Tính toán mật độ
Cần hỗ trợ thêm thông tin chi tiết và tư vấn sử dụng, quý khách hàng có thể liên hệ qua email hoặc zalo cùng số điện thoại :
SDT : 090 819 58 75 (zalo)
Kỹ Sư Kinh Doanh
Nguyễn Vũ Gia Huy
Email : congnghegiahuy@gmail.com
Web : http://giahuytek.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Địa chỉ: 122/3 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0315733184
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.