Máy đo độ bóng dòng Digigross SE, Pro góc 60 độ
Model: DG60 SE, DG60 Pro, DG60 Max

Giới thiệu
-
Máy đo độ bóng Digigross là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy đo độ bóng giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm.
Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng Digigross:
- Đo độ bóng góc 60 độ: Máy đo độ bóng Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ bóng Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đo liên tục: Máy đo độ bóng Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Kết nối với ứng dụng WeChat: Máy đo độ bóng Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ: Máy đo độ bóng Dễ dàng mang theo và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn ASTM D6578/D6578M-13(2024): Thực hành tiêu chuẩn để xác định khả năng chống graffiti
-
Tiêu Chuẩn ASTM D412: Đánh Giá Đặc Tính Kéo Của Cao Su và Vật Liệu Đàn Hồi
ASTM D412 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để đánh giá các đặc tính kéo của cao su lưu hóa nhiệt rắn và chất đàn hồi nhựa nhiệt dẻo. Tiêu chuẩn này cung cấp các phương pháp thử nghiệm để đo độ bền kéo đứt, độ giãn dài và các thông số khác liên quan đến hành vi của vật liệu khi bị kéo căng.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM D412
- Đánh giá độ bền kéo: Xác định lực kéo tối đa mà một mẫu cao su hoặc vật liệu đàn hồi có thể chịu được trước khi bị đứt.
- Đánh giá độ giãn dài: Đo lường khả năng kéo dài của mẫu trước khi đứt.
- So sánh vật liệu: So sánh độ bền kéo và độ giãn dài của các loại cao su và vật liệu đàn hồi khác nhau.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng các sản phẩm cao su và vật liệu đàn hồi đáp ứng các yêu cầu về chất lượng.
Nguyên lý hoạt động
- Mẫu thử: Mẫu thử thường có hình dạng tấm hoặc hình chữ nhật, được cắt từ tấm cao su hoặc vật liệu đàn hồi.
- Thiết bị thử nghiệm: Sử dụng máy thử kéo để tác dụng lực kéo lên mẫu thử một cách đều đặn.
- Đo lường: Đo lực kéo và độ giãn dài của mẫu thử cho đến khi mẫu bị đứt.
- Độ bền kéo (Tensile strength): Lực lớn nhất mà mẫu thử chịu được trước khi đứt, chia cho diện tích tiết diện ban đầu của mẫu.
- Độ giãn dài (Elongation at break): Độ giãn dài của mẫu thử tại điểm đứt, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm so với chiều dài ban đầu.
- Mô đun đàn hồi (Modulus of elasticity): Đo lường độ cứng của vật liệu.
- Điểm chảy dẻo (Yield point): Điểm mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM D412
- Ngành cao su: Đánh giá chất lượng của các sản phẩm cao su như lốp xe, dây đai truyền động, gioăng.
- Ngành sản xuất: Kiểm soát chất lượng nguyên liệu cao su và vật liệu đàn hồi.
- Ngành nghiên cứu: Nghiên cứu và phát triển các loại cao su và vật liệu đàn hồi mới.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | DG60 SE | DG60 Pro | DG60 Max |
---|---|---|---|
Hiệu chuẩn | Tự động | Tự động | Tự động |
Góc đo | 60° | 60° | 60° |
Thông số | Độ bóng (GU) | Độ bóng (GU) | Độ bóng (GU) |
Khẩu độ | 23×7mm | 23×7mm | 23×7mm |
Phạm vi đo | 0-200GU | 0-1200GU | 0-2000GU |
Độ ổn định | 1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU |
Độ lặp lại | 1 | ±0.1 / ±0.1 | 0.1 / 0.1 |
Pin | Sạc lại, 5000 lần kiểm tra liên tục | Sạc lại, 15000 lần kiểm tra liên tục | Sạc lại, 30000 lần kiểm tra liên tục |
Màn hình | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch |
Giao diện | USB | USB, Bluetooth | USB, Bluetooth |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40℃ | 0-40℃ | 0-40℃ |
Độ ẩm | < 85%, không ngưng tụ | < 85%, không ngưng tụ | < 85%, không ngưng tụ |
Phụ kiện | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau |
Trọng lượng | 80g | 116g | 116g |
Kích thước | 84×70×17mm | 84×70×17mm | 84×70×17mm |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.