Máy quang phổ hình ảnh cầm tay dòng FigSpec FS-20, FS-22, FS-23
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy quang phổ hình ảnh FigSpec® Series cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy quang phổ FigSpec® Series:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy quang phổ hình ảnh Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy quang phổ hình ảnh Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ (ROI): Máy quang phổ hình ảnhLinh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy quang phổ hình ảnh Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
- Khả năng tích hợp: Máy quang phổ hình ảnh Kết nối dễ dàng với các thiết bị quang học khác.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G18-07(2020): Đánh Giá Khớp Nối, Phụ Kiện và Vá trên Ống Dẫn Có Lớp Phủ
-
Tiêu Chuẩn NACE TM0174: Đánh Giá Lớp Phủ Bảo Vệ Trong Môi Trường Ngâm
NACE TM0174 là một tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực bảo vệ chống ăn mòn, cung cấp các phương pháp thử nghiệm để đánh giá hiệu suất của các lớp phủ bảo vệ trên bề mặt kim loại khi tiếp xúc với môi trường lỏng. Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, và xây dựng để đảm bảo độ bền và hiệu quả của các lớp phủ bảo vệ.
Mục tiêu của tiêu chuẩn NACE TM0174
- Đánh giá khả năng chống ăn mòn: Xác định khả năng của lớp phủ trong việc ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại cơ bản trong môi trường lỏng.
- So sánh các lớp phủ: So sánh hiệu suất của các loại lớp phủ khác nhau.
- Đánh giá độ bền: Xác định tuổi thọ của lớp phủ trong điều kiện làm việc thực tế.
Nội dung chính của NACE TM0174
Tiêu chuẩn NACE TM0174 cung cấp một loạt các phương pháp thử nghiệm để đánh giá các lớp phủ bảo vệ, bao gồm:
- Thử nghiệm ngâm: Ngâm mẫu thử có lớp phủ trong dung dịch thử nghiệm ở nhiệt độ và thời gian xác định.
- Thử nghiệm bong bóng: Quan sát sự hình thành và phát triển của các bong bóng khí dưới lớp phủ khi áp dụng một dòng điện một chiều.
- Thử nghiệm độ bám dính: Đánh giá độ bám dính của lớp phủ bằng các phương pháp như cắt lưới, kéo, hoặc bóc tách.
- Thử nghiệm độ cứng: Đánh giá độ cứng của lớp phủ.
- Thử nghiệm độ dày: Đo độ dày của lớp phủ.
- Thử nghiệm độ xốp: Đánh giá khả năng thấm ướt của lớp phủ.
- Ngành dầu khí: Đánh giá lớp phủ bảo vệ bên trong đường ống và thiết bị.
- Ngành hóa chất: Đánh giá lớp phủ bảo vệ cho các thiết bị tiếp xúc với hóa chất.
- Ngành xây dựng: Đánh giá lớp phủ bảo vệ cho các cấu trúc kim loại ngoài trời.
Ưu điểm của tiêu chuẩn NACE TM0174
- Toàn diện: Cung cấp một loạt các phương pháp thử nghiệm để đánh giá đầy đủ hiệu suất của lớp phủ.
- Linh hoạt: Có thể điều chỉnh các điều kiện thử nghiệm để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
- Tiêu chuẩn hóa: Đảm bảo tính nhất quán và so sánh kết quả giữa các phòng thí nghiệm.
Hạn chế
- Phức tạp: Một số phương pháp thử nghiệm có thể khá phức tạp và đòi hỏi thiết bị chuyên dụng.
- Thời gian: Một số thử nghiệm có thể mất nhiều thời gian để hoàn thành.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử nhiễu xạ | Cách tử nhiễu xạ | Cách tử nhiễu xạ |
Dải bước sóng | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Số băng phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920×1200 | 1920×1200 | 1920×1200 |
Kích thước cảm biến | 11.3mm × 7.1mm | 11.3mm × 7.1mm | 11.3mm × 7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Góc nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Góc nhìn tức thời (IFOV) | 1.0mrad (f=25mm) | 1.0mrad (f=25mm) | 0.5mrad (f=50mm) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải ảnh | 1920×2400 | 1920×2400 | 1920×6000 |
Độ sâu bit đầu ra | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
ROI | Hỗ trợ một vùng | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (mạng Gigabit) | USB3.0 | USB3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263×178×120mm | 263×178×120mm | 263×178×120mm |
Trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.