Máy ảnh siêu quang phổ dòng FigSpec FS-10
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy ảnh siêu phổ FigSpec® Series cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, Máy ảnh siêu quang phổ giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy ảnh siêu phổ FigSpec® Series:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy ảnh siêu quang phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy ảnh siêu quang phổNâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ (ROI): Linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Phạm vi phổ rộng: Máy ảnh siêu quang phổBao phủ cả vùng khả kiến và cận hồng ngoại.
- Ứng dụng đa dạng: Máy ảnh siêu quang phổPhân tích vật liệu, kiểm soát chất lượng, nghiên cứu khoa học.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G42-11(2019)e1: Đánh Giá Sự Bong Tróc Cực Âm Của Lớp Phủ Ống Dẫn ở Nhiệt Độ Cao
-
Tiêu Chuẩn ASTM G59: Đo Điện Trở Phân Cực để Đánh Giá Tính Thụ Động của Kim Loại
ASTM G59 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quan trọng trong lĩnh vực bảo vệ chống ăn mòn. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp điện hóa để đánh giá khả năng hình thành và ổn định của lớp màng thụ động trên bề mặt kim loại, từ đó đánh giá khả năng chống ăn mòn của kim loại đó.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM G59
- Đánh giá tính thụ động: Xác định khả năng hình thành và ổn định của lớp màng thụ động trên bề mặt kim loại.
- So sánh vật liệu: So sánh khả năng chống ăn mòn của các loại vật liệu khác nhau.
- Đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo vệ: Đánh giá hiệu quả của các lớp phủ, chất ức chế ăn mòn hoặc các phương pháp bảo vệ khác.
Nguyên lý hoạt động
Phương pháp thử nghiệm dựa trên việc đo điện trở phân cực của mẫu kim loại khi áp dụng một điện áp một chiều lên bề mặt của nó. Điện trở phân cực phản ánh khả năng dẫn điện của lớp màng thụ động. Một lớp màng thụ động dày và bền sẽ có điện trở phân cực cao.
Các bước thực hiện
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu kim loại được làm sạch và đánh bóng để đảm bảo bề mặt tiếp xúc đồng nhất.
- Thiết lập hệ thống: Mẫu được đặt trong một tế bào điện hóa chứa dung dịch điện ly. Một điện cực đối cực và một điện cực tham chiếu được đặt trong cùng dung dịch.
- Thực hiện phép đo: Áp dụng một điện áp quét tuyến tính lên mẫu và đo cường độ dòng điện tương ứng.
- Phân tích kết quả: Dựa trên đường cong phân cực thu được, xác định các thông số như điện thế phá hủy thụ động, mật độ dòng điện tới hạn, và điện trở phân cực.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM G59
- Ngành công nghiệp hóa chất: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của các thiết bị tiếp xúc với hóa chất.
- Ngành năng lượng: Đánh giá tính ổn định của các vật liệu trong môi trường ăn mòn của các nhà máy điện.
- Ngành xây dựng: Đánh giá độ bền của các vật liệu xây dựng trong môi trường ẩm ướt.
- Ngành ô tô: Đánh giá sự ăn mòn của các bộ phận ô tô.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM G59
- Nhạy cảm: Phát hiện được sự thay đổi nhỏ trong tính chất của lớp màng thụ động.
- Nhanh chóng: Thời gian thử nghiệm tương đối ngắn.
- Đa dạng: Có thể áp dụng cho nhiều loại kim loại và môi trường khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | Máy ảnh siêu quang phổ FS-10 | Máy ảnh siêu quang phổ
FS-11 |
Máy ảnh siêu quang phổ
FS-12 |
Máy ảnh siêu quang phổ
FS-13 |
---|---|---|---|---|
Nguồn sáng | Thụ động (không có nguồn sáng bên trong thiết bị) | |||
Phương pháp quang phổ | Quang phổ nhiễu xạ | |||
Dải bước sóng | 400-700nm | 400-1000nm | ||
Số băng phổ | 150 | 300 | ||
Độ phân giải phổ trên mỗi điểm ảnh | 2.5nm | |||
Độ rộng khe | 30µm | |||
Hiệu suất truyền dẫn | > 50% | > 60% | ||
Ánh sáng lạc | < 0.5% | |||
Số mẫu không gian | Tối đa 1920 (cài đặt qua phần mềm) | |||
Kích thước điểm ảnh | 5.86µm | |||
Tốc độ chụp ảnh | Toàn bộ dải phổ 41Hz, 390Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 128Hz, 3300Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 41Hz, 390Hz sau ROI | Toàn bộ dải phổ 128Hz, 3300Hz sau ROI |
Cảm biến | CMOS | |||
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) | 600/1 | |||
Đầu ra camera | USB3.0 | |||
Giao diện | C-Mount | |||
Phụ kiện | Cáp USB3.0 | |||
ROI | Dải đơn | Lựa chọn nhiều dải linh hoạt | Dải đơn | Lựa chọn nhiều dải linh hoạt |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.