Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi phân tích hình ảnh ở cấp độ vi mô. Máy siêu quang phổ vi mô giúp người dùng thu thập dữ liệu quang phổ chi tiết của mẫu vật, từ đó hỗ trợ cho các nghiên cứu khoa học, kiểm soát chất lượng và nhiều lĩnh vực khác.
Các điểm nổi bật của Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series:
- Kết hợp kính hiển vi và quang phổ: Máy siêu quang phổ vi mô Đa chức năng, linh hoạt.
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy siêu quang phổ vi mô Cung cấp dữ liệu chi tiết.
- Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh: Máy siêu quang phổ vi mô Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy siêu quang phổ vi mô Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G13/G13M-21: Đánh Giá Khả Năng Chịu Va Đập Của Lớp Phủ Ống Dẫn (Thử Nghiệm Rơi Đá)
-
Tiêu Chuẩn ASTM A53: Ống Thép Carbon Dùng Trong Nhiều Ứng Dụng
ASTM A53 là một tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế do Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) ban hành, quy định các yêu cầu về chất lượng, kích thước và tính chất cơ học cho ống thép đen liền mạch và ống thép mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. 1
1. ongthephoaphat.comỨng dụng của ống thép ASTM A53
Ống thép ASTM A53 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Xây dựng: Làm khung, cột, dầm, ống dẫn nước, ống dẫn khí.
- Dầu khí: Ống dẫn dầu, khí, ống giếng.
- Công nghiệp: Ống dẫn hơi nước, ống trao đổi nhiệt, khung máy móc.
Tiêu chuẩn ASTM A53 chia ống thép thành hai loại chính:
- Loại F (Furnace): Được sản xuất bằng cách hàn các tấm thép lại với nhau trong lò nung.
- Loại E (Electric): Được sản xuất bằng phương pháp hàn điện trở.
Thành phần hóa học của ống thép ASTM A53 chủ yếu bao gồm sắt (Fe), carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), lưu huỳnh (S) và photpho (P). Tỷ lệ các nguyên tố này sẽ ảnh hưởng đến tính chất cơ học của ống thép.
Tiêu chuẩn ASTM A53 quy định các yêu cầu về tính chất cơ học như độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài và độ bền va đập để đảm bảo ống thép đáp ứng các yêu cầu sử dụng.
Các yêu cầu khác của tiêu chuẩn ASTM A53
- Kích thước và độ dày: Tiêu chuẩn quy định các kích thước danh nghĩa, độ dày thành ống và dung sai cho phép.
- Kiểm tra và thử nghiệm: Tiêu chuẩn quy định các phương pháp kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo chất lượng của ống, bao gồm kiểm tra siêu âm, kiểm tra khuyết tật bề mặt, thử nghiệm thủy tĩnh.
- Xử lý bề mặt: Ống thép có thể được mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm của ống thép ASTM A53
- Độ bền cao: Có khả năng chịu được áp lực và tải trọng lớn.
- Độ dẻo dai tốt: Chịu được va đập và uốn cong.
- Khả năng hàn tốt: Dễ dàng hàn nối các đoạn ống.
- Giá thành hợp lý: So với các loại ống thép đặc biệt khác, ống thép ASTM A53 có giá thành tương đối thấp.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử | Cách tử | Cách tử |
Dải quang phổ | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Dải phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải quang phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920*1200 | 1920*1200 | 1920*1200 |
Kích thước mục tiêu cảm biến | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Trường nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Trường nhìn tức thời | 1.0mrad (f=25mm lens) | 1.0mrad (f=25mm lens) | 0.5mrad (f=50mm lens) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải hình ảnh | 1920*2400 | 1920*2400 | 1920*6000 |
Độ sâu bit đầu ra camera | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
Vùng quan tâm (ROI) | Hỗ trợ một vùng duy nhất | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (Mạng Gigabit) | USB 3.0 | USB 3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263178120mm | 263178120mm | 263178120mm |
Tổng trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.