Máy đo độ trắng WSB0, WSB1, WSB2
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo độ trắng WSB-0/1/2 là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng màu sắc như giấy, nhựa, sơn, dệt may… Máy giúp đảm bảo sản phẩm có độ trắng đồng đều và đạt tiêu chuẩn.
Các điểm nổi bật của máy đo độ trắng WSB-0/1/2:
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ trắng Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đo nhiều chỉ số độ trắng: Máy đo độ trắng Đáp ứng đa dạng nhu cầu đo.
- Kết quả đo nhanh: Máy đo độ trắng Chỉ mất 1.5 giây cho mỗi lần đo.
- Kết nối ứng dụng di động: Máy đo độ trắng Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng mang theo.
Tiêu chuẩn
- ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644
- R457/ISO2470
-
Tiêu Chuẩn CIE 15:2004 – Nền Tảng Của Đo Màu
CIE 15:2004 là một trong những tiêu chuẩn nền tảng nhất trong lĩnh vực đo màu. Tiêu chuẩn này được ban hành bởi Ủy ban Quốc tế về Chiếu sáng (Commission Internationale de l’Éclairage – CIE), cung cấp các định nghĩa, thuật ngữ và các nguyên tắc cơ bản về đo màu. Nó là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà khoa học, kỹ sư và các chuyên gia trong ngành công nghiệp, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực sản xuất, thiết kế và kiểm soát chất lượng màu sắc.
Nội dung chính của CIE 15:2004
- Định nghĩa và thuật ngữ: Tiêu chuẩn cung cấp các định nghĩa chính xác và thống nhất về các khái niệm liên quan đến màu sắc như:
- Màu sắc: Cảm giác thị giác do ánh sáng tác động lên mắt người.
- Quang phổ: Phân bố năng lượng của ánh sáng theo bước sóng.
- Không gian màu: Một hệ tọa độ toán học dùng để biểu diễn màu sắc.
- Các nguyên tắc cơ bản của đo màu:
- Quan sát viên chuẩn: Mô hình hóa cách mắt người nhìn thấy màu sắc.
- Nguồn sáng tiêu chuẩn: Các nguồn sáng được định nghĩa rõ ràng để đảm bảo tính nhất quán trong các phép đo màu.
- Không gian màu CIE XYZ: Một không gian màu ba chiều được sử dụng để biểu diễn tất cả các màu mà mắt người có thể nhìn thấy.Không gian màu CIE XYZ
- Các phương pháp đo màu: Mô tả các phương pháp đo màu phổ biến, bao gồm cả đo bằng mắt và đo bằng máy quang phổ.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến đo màu: Xác định các yếu tố như góc nhìn, kích thước mẫu, nhiệt độ màu, có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
Tại sao CIE 15:2004 lại quan trọng?
- Cung cấp nền tảng: Là nền tảng cho các tiêu chuẩn đo màu khác cụ thể hơn.
- Đảm bảo tính nhất quán: Đảm bảo các phép đo màu được thực hiện ở các phòng thí nghiệm khác nhau có thể so sánh được.
- Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất đến thiết kế đồ họa.
Ứng dụng của CIE 15:2004
- Ngành sơn: Đảm bảo tính đồng nhất của màu sơn trong các lô sản xuất.
- Ngành dệt may: Kiểm soát chất lượng màu sắc của vải.
- Ngành nhựa: Đảm bảo màu sắc của sản phẩm nhựa phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
- Ngành in ấn: Đảm bảo màu sắc của bản in trùng khớp với thiết kế.
- Ngành thực phẩm: Đánh giá màu sắc của thực phẩm, đảm bảo chất lượng và sự hấp dẫn của sản phẩm.
- Định nghĩa và thuật ngữ: Tiêu chuẩn cung cấp các định nghĩa chính xác và thống nhất về các khái niệm liên quan đến màu sắc như:
Thông số kỹ thuật
Mẫu mã | WSB-0 (Không có màn hình) | WSB-1 (Có màn hình chuyên nghiệp) | WSB-2 (Có màn hình nâng cấp) |
---|---|---|---|
Cấu trúc đo | 45/0 (Tuân theo GB/T 3978) | ||
Chỉ số đo lường | Độ trắng xanh: R457/ISO2470 | 9 chỉ số độ trắng (ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644) | |
Nguồn sáng | LED (Nguồn sáng LED cân bằng phổ) | ||
Đường kính khẩu độ đo | Đường kính 4mm | ||
Độ phân giải | 0.1 | 0.01 | |
Phạm vi đo | 0-200 | ||
Độ trôi điểm 0 | <0.2/10 phút | <0.1/10 phút | |
Độ trôi giá trị hiển thị | <0.3/3 phút | <0.1/3 phút | |
Tính lặp lại của phép đo | <0.1 | ||
Thời gian đo | 1.5 giây | ||
Giao diện kết nối | USB, Bluetooth | ||
Màn hình | Không có màn hình | Màn hình màu IPS (135*240, 1.14 inch) | |
Pin | 460mAh, sạc đầy một lần có thể đo liên tục 7.000 lần | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Trung giản thể, Tiếng Anh | ||
Hiệu chuẩn | Tự động hiệu chuẩn | ||
Hỗ trợ phần mềm | Android, iOS, WeChat Mini Program, Windows | ||
Trọng lượng | Khoảng 75g | ||
Kích thước | Đường kính: 33mm, Chiều cao: 84mm | ||
Có đổi bao bì không | Không đổi bao bì | ||
Lưu trữ | Lưu trữ dữ liệu trên ứng dụng APP |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.